Có 2 kết quả:

直來直去 zhí lái zhí qù ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄑㄩˋ直来直去 zhí lái zhí qù ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) going directly (without detour)
(2) (fig.) direct
(3) straightforward (in one's manner or speech)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) going directly (without detour)
(2) (fig.) direct
(3) straightforward (in one's manner or speech)

Bình luận 0